court-record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

court-record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm court-record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của court-record.

Từ điển Anh Việt

  • court-record

    * danh từ

    biên bản phiên toà