courtroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
courtroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm courtroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của courtroom.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
courtroom
* kinh tế
phòng xử án
Từ điển Anh Anh - Wordnet
courtroom
Similar:
court: a room in which a lawcourt sits
television cameras were admitted in the courtroom