courteously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
courteously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm courteously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của courteously.
Từ điển Anh Việt
courteously
* phó từ
lịch sự, nhã nhặn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
courteously
Similar:
politely: in a polite manner
the policeman answered politely, `Now look here, lady...'
Antonyms: impolitely, discourteously