courtyard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

courtyard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm courtyard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của courtyard.

Từ điển Anh Việt

  • courtyard

    /'kɔ:t'jɑ:d/

    * danh từ

    sân nhỏ; sân trong

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • courtyard

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sân trong chung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • courtyard

    Similar:

    court: an area wholly or partly surrounded by walls or buildings

    the house was built around an inner court