courteous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

courteous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm courteous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của courteous.

Từ điển Anh Việt

  • courteous

    /'kə:tjəs/

    * tính từ

    lịch sự, nhã nhặn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • courteous

    * kỹ thuật

    nhã nhặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • courteous

    exhibiting courtesy and politeness

    a nice gesture

    Synonyms: gracious, nice

    characterized by courtesy and gracious good manners

    if a man be gracious and courteous to strangers it shows he is a citizen of the world"-Francis Bacon

    Antonyms: discourteous