nice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
nice
/nais/
* tính từ
(thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn
a nice day: một ngày đẹp
nice weather: tiết trời đẹp
a nice walk: một cuộc đi chơi thú vị
the room was nice and warm: căn phòng ấm áp dễ chịu
xinh đẹp
ngoan; tốt, tử tế, chu đáo
how... of you to help me in my work!: anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá
tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ
don't be too nice about it: không nên quá câu nệ về cái đó
to be too nice about one's food: khảnh ăn
sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ
a nice audience: những người xem sành sõi
to have a nice ear for music: sành nhạc
a nice question: một vấn đề tế nhị
a nice shade of meaning: một ý tế nhị
a nice investigation: một cuộc điều tra kỹ lưỡng
a nice observer: người quan sát tinh tế
(mỉa mai) hay ho
you've got us into a nice mess!: thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!
chính xác (cân)
weighed in the nicest scales: được cân ở cái cân chính xác nhất
(dùng như phó từ)
nice [and]: rất, lắm, tốt
socialist construction is going nice and fast: xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh
the way is a nice long one: con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nice
* kỹ thuật
xây dựng:
dễ chịu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nice
a city in southeastern France on the Mediterranean; the leading resort on the French Riviera
pleasant or pleasing or agreeable in nature or appearance
what a nice fellow you are and we all thought you so nasty"- George Meredith
nice manners
a nice dress
a nice face
a nice day
had a nice time at the party
the corn and tomatoes are nice today
Antonyms: nasty
done with delicacy and skill
a nice bit of craft
a job requiring nice measurements with a micrometer
a nice shot
Synonyms: skillful
Similar:
decent: socially or conventionally correct; refined or virtuous
from a decent family
a nice girl
dainty: excessively fastidious and easily disgusted
too nice about his food to take to camp cooking
so squeamish he would only touch the toilet handle with his elbow
Synonyms: overnice, prissy, squeamish
courteous: exhibiting courtesy and politeness
a nice gesture
Synonyms: gracious