squeamish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squeamish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeamish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeamish.

Từ điển Anh Việt

  • squeamish

    /'skwi:miʃ/

    * tính từ

    hay buồn nôn

    khó tính, khe khắt

    quá cẩn thận, quá câu nệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squeamish

    Similar:

    dainty: excessively fastidious and easily disgusted

    too nice about his food to take to camp cooking

    so squeamish he would only touch the toilet handle with his elbow

    Synonyms: nice, overnice, prissy