squeamish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squeamish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeamish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeamish.
Từ điển Anh Việt
squeamish
/'skwi:miʃ/
* tính từ
hay buồn nôn
khó tính, khe khắt
quá cẩn thận, quá câu nệ