squeamishness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squeamishness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeamishness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeamishness.

Từ điển Anh Việt

  • squeamishness

    /'skwi:miʃnis/

    * danh từ

    tính hay buồn nôn

    sự khó tính, sự khe khắt

    sự quá cẩn thận, sự quá câu nệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squeamishness

    the trait of being excessively fastidious and easily shocked

    the program was withdrawn because of the squeamishness of some viewers

    he refused to allow squeamishness to deter him from his duty

    Similar:

    queasiness: a mild state of nausea

    Synonyms: qualm