queasiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

queasiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queasiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queasiness.

Từ điển Anh Việt

  • queasiness

    /'kwi:zinis/

    * danh từ

    sự buồn nôn, sự buồn mửa

    sự khó tính; tính khảnh

    tính dễ mếch lòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet