restlessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restlessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restlessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restlessness.

Từ điển Anh Việt

  • restlessness

    /'restlisnis/

    * danh từ

    sự không nghỉ

    sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động

    sự không ngủ được, sự thao thức; sự bồn chồn, sự áy náy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • restlessness

    the quality of being ceaselessly moving or active

    the restlessness of the wind

    a lack of patience; irritation with anything that causes delay

    Synonyms: impatience

    inability to rest or relax or be still

    Synonyms: uneasiness, queasiness

    Similar:

    fidget: a feeling of agitation expressed in continual motion

    he's got the fidgets

    waiting gave him a feeling of restlessness

    Synonyms: fidgetiness