fidgetiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fidgetiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fidgetiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fidgetiness.
Từ điển Anh Việt
fidgetiness
/'fidʤitinis/
* danh từ
sự hay cựa quậy
sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự lo lắng, sự không yên tâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fidgetiness
Similar:
fidget: a feeling of agitation expressed in continual motion
he's got the fidgets
waiting gave him a feeling of restlessness
Synonyms: restlessness