dainty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
dainty
/'deinti/
* tính từ
ngon, chọn lọc (món ăn)
a dainty morsel: miếng ăn ngon
thanh nhã; xinh xắn; dễ thương
a dainty foot: bàn chân xinh xắn
a dainty girl: cô gái xinh xắn dễ thương
khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn
chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ
to be born with a dainty tooth
kén ăn, ăn uống khó tính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dainty
* kinh tế
chọn lọc
hấp dẫn
ngon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dainty
something considered choice to eat
Synonyms: delicacy, goody, kickshaw, treat
affectedly dainty or refined
Synonyms: mincing, niminy-piminy, prim, twee
delicately beautiful
a dainty teacup
an exquisite cameo
Synonyms: exquisite
especially pleasing to the taste;
a dainty dish to set before a kind
excessively fastidious and easily disgusted
too nice about his food to take to camp cooking
so squeamish he would only touch the toilet handle with his elbow