exquisite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exquisite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exquisite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exquisite.

Từ điển Anh Việt

  • exquisite

    /'ekskwizit/

    * tính từ

    thanh, thanh tú

    thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)

    sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính

    * danh từ

    công tử bột

    người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exquisite

    intense or sharp

    suffered exquisite pain

    felt exquisite pleasure

    Synonyms: keen

    lavishly elegant and refined

    Synonyms: recherche

    of extreme beauty

    her exquisite face

    Similar:

    dainty: delicately beautiful

    a dainty teacup

    an exquisite cameo