exquisitely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exquisitely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exquisitely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exquisitely.
Từ điển Anh Việt
exquisitely
* phó từ
sắc sảo, thanh tú, trang nhã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exquisitely
Similar:
finely: in a delicate manner
finely shaped features
her fine drawn body
Synonyms: fine, delicately