finely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finely.

Từ điển Anh Việt

  • finely

    /'fainnis/

    * phó từ

    đẹp đẽ

    tế nhị, tinh vi

    cao thượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • finely

    in tiny pieces

    the surfaces were finely granular

    Antonyms: coarsely

    in an elegant manner

    finely costumed actors

    in a delicate manner

    finely shaped features

    her fine drawn body

    Synonyms: fine, delicately, exquisitely