mincing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mincing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mincing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mincing.
Từ điển Anh Việt
mincing
/'minsiɳ/
* tính từ
điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo