mincing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mincing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mincing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mincing.

Từ điển Anh Việt

  • mincing

    /'minsiɳ/

    * tính từ

    điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mincing

    Similar:

    mince: make less severe or harsh

    He moderated his tone when the students burst out in tears

    Synonyms: soften, moderate

    mince: walk daintily

    She minced down the street

    mince: cut into small pieces

    mince the garlic

    dainty: affectedly dainty or refined

    Synonyms: niminy-piminy, prim, twee