mincingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mincingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mincingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mincingly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mincingly

    in a mincing manner

    she stepped mincingly over the puddles

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).