mince nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mince nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mince giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mince.

Từ điển Anh Việt

  • mince

    /mins/

    * danh từ

    thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn

    mince of beef: thịt bò thái nhỏ

    * ngoại động từ

    băm, thái nhỏ, cắt nhỏ

    nói õng ẹo

    * nội động từ

    đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo

    not to mince matters (one's words)

    nói thẳng, nói chẻ hoe

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mince

    * kinh tế

    băm

    thái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mince

    food chopped into small bits

    a mince of mushrooms

    make less severe or harsh

    He moderated his tone when the students burst out in tears

    Synonyms: soften, moderate

    walk daintily

    She minced down the street

    cut into small pieces

    mince the garlic