mincemeat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mincemeat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mincemeat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mincemeat.

Từ điển Anh Việt

  • mincemeat

    /'minsmi:t/

    * danh từ

    nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)

    to make mincemeat of

    băm nhỏ, băm vụn, đập nát ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mincemeat

    * kinh tế

    thịt băm

    thịt nghiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mincemeat

    spiced mixture of chopped raisins and apples and other ingredients with or without meat