mincer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mincer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mincer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mincer.
Từ điển Anh Việt
mincer
* danh từ
máy băm thịt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mincer
* kinh tế
máy nghiền
máy nghiền (thịt)
máy xay
* kỹ thuật
máy nghiền thịt
máy xay thịt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mincer
a kitchen utensil that cuts or chops food (especially meat) into small pieces
Synonyms: mincing machine