mincing machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mincing machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mincing machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mincing machine.

Từ điển Anh Việt

  • mincing machine

    /'minsiɳmə'ʃi:n/

    * danh từ

    máy băm thịt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mincing machine

    * kinh tế

    máy nghiền

    * kỹ thuật

    máy nghiền thịt

    máy xay thịt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mincing machine

    Similar:

    mincer: a kitchen utensil that cuts or chops food (especially meat) into small pieces