niminy-piminy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

niminy-piminy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm niminy-piminy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của niminy-piminy.

Từ điển Anh Việt

  • niminy-piminy

    /'nimini'pimini/

    * tính từ

    điệu bộ màu mèo, õng ẹo

Từ điển Anh Anh - Wordnet