treat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
treat
/tri:t/
* danh từ
sự đãi, sự thết đãi
this is to be my treat: để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...)
tiệc, buổi chiêu đãi
điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái
it's a treat to hear her play the piano: thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô
cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)
to stand treat
(thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống)
* ngoại động từ
đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở
to treat someone well: đối xử tốt với ai
to be badly treated: bị xử tệ, bị bạc đãi
xem, xem như, coi như
he treated these words as a joke: anh ta coi những lời nói đó như trò đùa
thết, thết đãi
to treat someone to a good dinner: thết ai một bữa cơm ngon
mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống
xét, nghiên cứu; giải quyết
to treat a subject thoroughly: xét kỹ lưỡng một vấn đề
chữa (bệnh), điều trị
he is being treated for nervous depression: anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh
(hoá học) xử lý
* nội động từ
(+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu
the book treats of modern science: cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại
(+ with) điều đình, thương lượng
to treat with the adversary for peace: thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình
treat
xử lý; (kỹ thuật) gia công chế biến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
treat
* kinh tế
chế biến
đối đãi
đối đãi, xử lý, thương lượng
sự xử lý
thương lượng
xử lý
* kỹ thuật
chế tạo
gia công
khảo sát
luyện
xử lí
xử lý
xây dựng:
tuyển khoáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
treat
an occurrence that causes special pleasure or delight
interact in a certain way
Do right by her
Treat him with caution, please
Handle the press reporters gently
provide treatment for
The doctor treated my broken leg
The nurses cared for the bomb victims
The patient must be treated right away or she will die
Treat the infection with antibiotics
Synonyms: care for
provide with a gift or entertainment
Grandmother always treated us to the circus
I like to treat myself to a day at a spa when I am depressed
engage in negotiations in order to reach an agreement
they had to treat with the King
regard or consider in a specific way
I treated his advances as a joke
Similar:
dainty: something considered choice to eat
Synonyms: delicacy, goody, kickshaw
process: subject to a process or treatment, with the aim of readying for some purpose, improving, or remedying a condition
process cheese
process hair
treat the water so it can be drunk
treat the lawn with chemicals
treat an oil spill
cover: act on verbally or in some form of artistic expression
This book deals with incest
The course covered all of Western Civilization
The new book treats the history of China
Synonyms: handle, plow, deal, address
regale: provide with choice or abundant food or drink
Don't worry about the expensive wine--I'm treating
She treated her houseguests with good food every night
- treat
- treaty
- treated
- treater
- treating
- treatise
- treatable
- treatment
- treated air
- treated oil
- treaty port
- treat of rome
- treated joint
- treated water
- treating tank
- treaty powers
- treat contents
- treated lumber
- treated starch
- treated timber
- treating agent
- treating plant
- treaty article
- treaty of rome
- treaty wording
- treating sifter
- treaty contents
- treating process
- treatment of loss
- treatment process
- treaty protection
- treaty of commerce
- treaty particulars
- treaty reinsurance
- treatment by sludge
- treaty of stockholm
- treaty ratification
- treatment facilities
- treaty of versailles
- treatment of disputes
- treatment of elevation
- treat with one's creditor
- treatment of crash deposit
- treatment of sewage sludge
- treaty of amity and commerce
- treat of economic cooperation
- treaty of economic cooperation
- treaty of commerce and navigation
- treat with one's creditors (to...)
- treat on international commercial law