treaty of commerce and navigation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

treaty of commerce and navigation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treaty of commerce and navigation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treaty of commerce and navigation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • treaty of commerce and navigation

    * kinh tế

    điều ước thông thương và hàng hải

    hiệp ước thông thương và hàng hải