treaty port nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
treaty port nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treaty port giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treaty port.
Từ điển Anh Việt
treaty port
/'tri:pi'pɔ:t/
* danh từ
hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương mại nước ngoài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
treaty port
* kinh tế
cảng theo hiệp ước
cảng thông thương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
treaty port
a port in China or Korea or Japan that once was open to foreign trade on the basis of a trading treaty
Từ liên quan
- treaty
- treaty port
- treaty powers
- treaty article
- treaty of rome
- treaty wording
- treaty contents
- treaty protection
- treaty of commerce
- treaty particulars
- treaty reinsurance
- treaty of stockholm
- treaty ratification
- treaty of versailles
- treaty of amity and commerce
- treaty of economic cooperation
- treaty of commerce and navigation
- treaty on international commercial law