treaty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
treaty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treaty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treaty.
Từ điển Anh Việt
treaty
/'tri:ti/
* danh từ
hiệp ước
a peace treaty: một hiệp ước hoà bình
to enter into a treaty; to make a treaty: ký hiệp ước
sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng
to be in treaty with someone for: đang điều đình với ai để
by private treaty: do thoả thuận riêng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
treaty
* kinh tế
điều ước
hiệp định
hiệp ước
sự thỏa thuận chính thức giữa quốc gia hiệp ước
thỏa ước
* kỹ thuật
hiệp định
hiệp ước
Từ liên quan
- treaty
- treaty port
- treaty powers
- treaty article
- treaty of rome
- treaty wording
- treaty contents
- treaty protection
- treaty of commerce
- treaty particulars
- treaty reinsurance
- treaty of stockholm
- treaty ratification
- treaty of versailles
- treaty of amity and commerce
- treaty of economic cooperation
- treaty of commerce and navigation
- treaty on international commercial law