treaty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

treaty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treaty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treaty.

Từ điển Anh Việt

  • treaty

    /'tri:ti/

    * danh từ

    hiệp ước

    a peace treaty: một hiệp ước hoà bình

    to enter into a treaty; to make a treaty: ký hiệp ước

    sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng

    to be in treaty with someone for: đang điều đình với ai để

    by private treaty: do thoả thuận riêng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • treaty

    * kinh tế

    điều ước

    hiệp định

    hiệp ước

    sự thỏa thuận chính thức giữa quốc gia hiệp ước

    thỏa ước

    * kỹ thuật

    hiệp định

    hiệp ước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • treaty

    a written agreement between two states or sovereigns

    Synonyms: pact, accord