treaty ratification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
treaty ratification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treaty ratification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treaty ratification.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
treaty ratification
* kinh tế
sự phê chuẩn hiệp ước
Từ liên quan
- treaty
- treaty port
- treaty powers
- treaty article
- treaty of rome
- treaty wording
- treaty contents
- treaty protection
- treaty of commerce
- treaty particulars
- treaty reinsurance
- treaty of stockholm
- treaty ratification
- treaty of versailles
- treaty of amity and commerce
- treaty of economic cooperation
- treaty of commerce and navigation
- treaty on international commercial law