pact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pact.

Từ điển Anh Việt

  • pact

    /pækt/

    * danh từ

    hiệp ước, công ước

    Pact of Peace

    hiệp ước hoà bình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pact

    * kinh tế

    công ước

    điều ước

    hiệp ước

    khế ước

    minh ước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pact

    Similar:

    treaty: a written agreement between two states or sovereigns

    Synonyms: accord