treater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

treater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treater.

Từ điển Anh Việt

  • treater

    /'tri:tə/

    * danh từ

    người điều đình, người thương lượng, người ký kết

    người đãi tiệc, người bao ăn uống

    người xét, người nghiên cứu; người giải quyết (một đề tài, một vấn đề...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • treater

    * kỹ thuật

    bộ xử lý

    hóa học & vật liệu:

    máy xử lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • treater

    Similar:

    negotiator: someone who negotiates (confers with others in order to reach a settlement)

    Synonyms: negotiant