negotiator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
negotiator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negotiator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negotiator.
Từ điển Anh Việt
negotiator
/ni'gouʃieitə/
* danh từ
người điều đình, người đàm phán
người giao dịch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
negotiator
* kinh tế
người bán buôn
người đàm phán
người điều đình
người giao dịch