negotiant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
negotiant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negotiant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negotiant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
negotiant
Similar:
negotiator: someone who negotiates (confers with others in order to reach a settlement)
Synonyms: treater
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).