regale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regale.
Từ điển Anh Việt
regale
/ri'geil/
* danh từ
bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý
(từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon
* ngoại động từ
((thường)(mỉa mai)) đâi tiệc, thết đâi, đãi rất hậu
to regale someone with a good meal: thết ai một bữa ăn ngon
làm thích thú, làm khoái trá (vẻ đẹp, nhạc...)
chè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá
to regale oneself with beer: uống bia thoả thích
* nội động từ
chè chén thoả thích
lấy làm khoái trá (về cái gì...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regale
provide with choice or abundant food or drink
Don't worry about the expensive wine--I'm treating
She treated her houseguests with good food every night
Synonyms: treat