regalement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regalement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regalement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regalement.

Từ điển Anh Việt

  • regalement

    /ri'geilmənt/

    * danh từ

    sự thết đâi, sự đãi hậu

    sự chè chén thoả thích

    sự thưởng thức khoái trá