squeamishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squeamishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeamishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeamishly.
Từ điển Anh Việt
squeamishly
* phó từ
có dạ dày yếu và dễ buồn nôn
khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng
câu nệ; quá cân nhắc đắn đo, quá khiêm tốn, quá đúng đắn (về mặt nguyên tắc, đạo đức )
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squeamishly
in a squeamish manner
`I would rather not touch,' he said squeamishly