nicety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nicety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nicety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nicety.

Từ điển Anh Việt

  • nicety

    /'naisiti/

    * danh từ

    sự chính xác; sự đúng đắn

    to a nicety: rất chính xác

    sự tế nhị; sự tinh vi

    a point (question) of great nicety: một vấn đề rất tế nhị; một vấn đề cần phải đắn đo cân nhắc cho thật chính xác

    (số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nicety

    Similar:

    justness: conformity with some esthetic standard of correctness or propriety

    it was performed with justness and beauty

    Synonyms: rightness

    nuance: a subtle difference in meaning or opinion or attitude

    without understanding the finer nuances you can't enjoy the humor

    don't argue about shades of meaning

    Synonyms: shade, subtlety, refinement