nuance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nuance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuance.

Từ điển Anh Việt

  • nuance

    /nju:'Ỵ:ns/

    * danh từ

    sắc thái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nuance

    * kỹ thuật

    sắc thái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nuance

    a subtle difference in meaning or opinion or attitude

    without understanding the finer nuances you can't enjoy the humor

    don't argue about shades of meaning

    Synonyms: nicety, shade, subtlety, refinement