nicene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nicene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nicene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nicene.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nicene

    Similar:

    nicaean: of or relating to the ancient city of Nicaea in Asia Minor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).