court-martial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
court-martial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm court-martial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của court-martial.
Từ điển Anh Việt
court-martial
* ngoại động từ
đưa ra xử ở toà án quân sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
court-martial
a military court to try members of the armed services who are accused of serious breaches of martial law
a trial that is conducted by a military court
subject to trial by court-martial