court martial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
court martial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm court martial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của court martial.
Từ điển Anh Việt
court martial
/'kɔ:t'mɑ:ʃəl/
* danh từ, số nhiều courts martial
toà án quân sự
to be tried by court_martial: bị đem xử ở toà án quân sự
phiên toà quân sự
drumhead court_martial: phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)
* ngoại động từ
xử (ai) ở toà án quân sự
Từ liên quan
- court
- courter
- courtly
- courtesy
- courtier
- courting
- court-day
- courtelle
- courteous
- courtesan
- courtezan
- courtroom
- courtship
- courtside
- courtyard
- court card
- court case
- court fees
- court game
- court shoe
- court-card
- court-fool
- court-hand
- court-room
- courthouse
- court favor
- court order
- court-dress
- court-house
- court-usher
- courteously
- courtesy of
- courtliness
- court expert
- court favour
- court of law
- court ruling
- court tennis
- court-record
- courtly love
- court (-yard)
- court martial
- court plaster
- court-martial
- court-ordered
- courteousness
- courtesanship
- courtesy copy
- courtesy flag
- courtesy lamp