face card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
face card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm face card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của face card.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
face card
one of the twelve cards in a deck bearing a picture of a face
Synonyms: picture card, court card
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- face
- faced
- facer
- facet
- face up
- face-up
- faceted
- face bow
- face gap
- face mix
- face off
- face par
- face-off
- faceless
- facelift
- facemask
- facetiae
- faceting
- facetted
- facework
- face arch
- face card
- face coat
- face edge
- face gear
- face left
- face lift
- face mark
- face mask
- face mill
- face mold
- face pack
- face prop
- face roll
- face seal
- face seat
- face side
- face slab
- face soap
- face tile
- face time
- face veil
- face wall
- face work
- face-ache
- face-ague
- face-card
- face-left
- face-lift
- face-pack