face work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

face work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm face work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của face work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • face work

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công tác lát ngoài

    công tác ốp ngoài

    công việc trát ốp

    lớp lát ngoài

    lớp ốp ngoài

    hóa học & vật liệu:

    công việc trên mặt đất