face veil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

face veil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm face veil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của face veil.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • face veil

    a piece of more-or-less transparent material that covers the face

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).