face-lift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

face-lift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm face-lift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của face-lift.

Từ điển Anh Việt

  • face-lift

    /'feislift/

    * ngoại động từ

    sửa mặt (ai) cho đẹp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • face-lift

    * kinh tế

    sự tân trang (một ngôi nhà...)

    sự tân trang diện mạo

    sự tân trang một ngôi nhà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • face-lift

    perform cosmetic surgery on someone's face

    Synonyms: lift