facer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

facer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facer.

Từ điển Anh Việt

  • facer

    /'feisə/

    * danh từ

    cú đấm vào mặt

    khó khăn đột xuất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • facer

    (a dated Briticism) a serious difficulty with which one is suddenly faced