face-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

face-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm face-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của face-off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • face-off

    (ice hockey) the method of starting play; a referee drops the puck between two opposing players

    Similar:

    confrontation: a hostile disagreement face-to-face

    Synonyms: encounter, showdown

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).