confrontation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confrontation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confrontation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confrontation.

Từ điển Anh Việt

  • confrontation

    /,kɔnfrʌn'teiʃn/

    * danh từ

    sự chạm trán, sự đương đầu

    sự đối chất

    sự đối chiếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • confrontation

    a bold challenge

    discord resulting from a clash of ideas or opinions

    a hostile disagreement face-to-face

    Synonyms: encounter, showdown, face-off

    the act of hostile groups opposing each other

    the government was not ready for a confrontation with the unions

    the invaders encountered stiff opposition

    Synonyms: opposition

    a focussed comparison; bringing together for a careful comparison