face up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

face up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm face up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của face up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • face up

    Similar:

    confront: deal with (something unpleasant) head on

    You must confront your problems

    He faced the terrible consequences of his mistakes

    Synonyms: face

    Antonyms: avoid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).