face lift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
face lift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm face lift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của face lift.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
face lift
plastic surgery to remove wrinkles and other signs of aging from your face; an incision is made near the hair line and skin is pulled back and excess tissue is excised
some actresses have more than one face lift
Synonyms: facelift, lift, face lifting, cosmetic surgery, rhytidectomy, rhytidoplasty, nip and tuck
a renovation that improves the outward appearance (as of a building) but usually does not involve major changes
give your home a facelift
more than a facelift, the new model marks a fundamental change of direction
Synonyms: facelift, face lifting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- face
- faced
- facer
- facet
- face up
- face-up
- faceted
- face bow
- face gap
- face mix
- face off
- face par
- face-off
- faceless
- facelift
- facemask
- facetiae
- faceting
- facetted
- facework
- face arch
- face card
- face coat
- face edge
- face gear
- face left
- face lift
- face mark
- face mask
- face mill
- face mold
- face pack
- face prop
- face roll
- face seal
- face seat
- face side
- face slab
- face soap
- face tile
- face time
- face veil
- face wall
- face work
- face-ache
- face-ague
- face-card
- face-left
- face-lift
- face-pack