face lifting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

face lifting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm face lifting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của face lifting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • face lifting

    Similar:

    face lift: a renovation that improves the outward appearance (as of a building) but usually does not involve major changes

    give your home a facelift

    more than a facelift, the new model marks a fundamental change of direction

    Synonyms: facelift

    face lift: plastic surgery to remove wrinkles and other signs of aging from your face; an incision is made near the hair line and skin is pulled back and excess tissue is excised

    some actresses have more than one face lift

    Synonyms: facelift, lift, cosmetic surgery, rhytidectomy, rhytidoplasty, nip and tuck

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).