cosmetic surgery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cosmetic surgery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosmetic surgery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosmetic surgery.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cosmetic surgery
Similar:
face lift: plastic surgery to remove wrinkles and other signs of aging from your face; an incision is made near the hair line and skin is pulled back and excess tissue is excised
some actresses have more than one face lift
Synonyms: facelift, lift, face lifting, rhytidectomy, rhytidoplasty, nip and tuck
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).